Hoàn thành vượt mức kế hoạch đề ra trong công tác Khám chữa bệnh, đặc biệt công tác Khám bệnh ngoại trú tại bệnh viện tăng trưởng hơn 20%, đến tháng 10/2019 đã hoàn thành xuất sắc kế hoạch đề ra trong công tác Khám chữa bệnh ngoại trú tại Khoa Khám bệnh và Khoa Cấp cứu
Bảng 1. Kết quả hoạt động chuyên môn 2019:
STT |
Nội dung |
Năm 2018 |
Năm 2019 đến 10/2019) |
||||
Chỉ tiêu |
Thực hiện |
Chỉ tiêu |
Thực hiện |
% |
|||
1 |
Chỉ tiêu giường bệnh |
300 |
300 |
308 |
308 |
100% |
|
2 |
Số lượt khám bệnh |
500000 |
527562 |
500000 |
484758 |
97% |
|
3 |
Số lượt điều trị nội trú |
47090 |
54779 |
8750 |
8376 |
96% |
|
4 |
Số ngày điều trị* |
92390 |
86831 |
47090 |
48568 |
103% |
|
5 |
Số lượt điều trị |
34480 |
36297 |
38000 |
39023 |
||
6 |
Công suất sử dụng* giường bệnh |
100 |
87.5% |
78.5% |
|||
7 |
Phẫu thuật |
8870 |
9757 |
8702 |
89% |
||
PT loại I |
554 |
722 |
|||||
PT loại II |
456 |
1247 |
|||||
PT loại III |
7857 |
6733 |
|||||
8 |
Thủ thuật* |
45911 |
40979 |
45727 |
112% |
||
TT Đặc biệt |
13 |
147 |
|||||
TT Loại I |
2811 |
4792 |
|||||
TT Loại II |
11416 |
17862 |
|||||
TTLoại III |
22781 |
22926 |
|||||
9 |
HS cấp cứu |
40000 |
53241 |
56500 |
64025 |
113% |
|
10 |
Xét nghiệm |
130000 |
147658 |
130000 |
164686 |
127% |
|
11 |
Siêu âm |
38000 |
46970 |
38000 |
52755 |
139% |
|
12 |
Chụp X quang |
37000 |
45412 |
37000 |
50087 |
135% |
|
13 |
Nội soi (TMH+Tiêu hóa) |
8000 |
12431 |
8000 |
13006 |
163% |
|
Nội soi tiêu hóa |
3000 |
5838 |
3000 |
6466 |
215% |
||
Nội soi TMH* |
5000 |
6593 |
5000 |
6540 |
130% |
Số lượng Danh mục kỹ thuật từ năm 2015 đến năm 2018
Stt |
Nội dung |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
1 |
Tổng số danh mục kỹ thuật |
2.862 |
3.478 |
3.541 |
3.554 |
3.561 |
2 |
Danh mục kỹ thuật vượt tuyến |
145 |
524 |
584 |
597 |
598 |
Đánh giá tỷ lệ thực hiện so với tiêu chuẩn Bệnh viện hạng II:
Stt |
Nội dung |
BV Gò Vấp |
Bộ Y Tế |
Tỷ lệ % |
1 |
Tổng số danh mục kỹ thuật hiện tại |
3.561 |
3021 |
118% |
2 |
Tổng số danh mục kỹ thuật BV hạng 2 |
622 |
10526 |
6% |