Lịch phun hóa chất tuần 38
STT |
Ngày thực hiện |
Phường/Xã/ Đặc khu |
Khu phố/ ấp |
Loại xử lý |
1 |
15/9/25 |
Phường Phú Lâm |
Khu phố 17 |
Phun dập dịch diện rộng |
2 |
19/9/25 |
Phường Bình Phú |
Khu phố 1, 2 |
Phun dập dịch diện rộng |
3 |
15/9/25 |
Phường Gia Định |
Khu phố 26, 27, 28, 36, 50 |
Phun dập dịch diện rộng |
4 |
18/9/25 |
Xã Bình Chánh |
Ấp 17,24,35 |
Phun chủ động |
5 |
16/9/25 |
Xã Hưng Long |
Ấp 28 |
Phun dập dịch diện rộng |
6 |
17/9/25 |
Phường Tân Phú |
Khu phố 22 |
Phun dập dịch diện rộng |
7 |
15/9/25 |
Phường Phú Thọ Hòa |
Khu phố 38, 39, 48, 1, 2, 3, 13, 14, 15 |
Phun dập dịch diện rộng |
Lịch diệt lăng quăng tuần 38
STT |
Ngàythựchiện |
Phường/Xã/ Đặckhu |
Khuphố / Ấp xửlý |
Mụcđíchxửlý |
1 |
19/9/25 |
Phường Cầu ÔngLãnh |
Khu phố 27 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
2 |
20/9/25 |
Phường Cầu ÔngLãnh |
Khu phố 4, 22, 23, 29, 36 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
3 |
20/9/25 |
Phường Bến Thành |
Khu phố 5, 6 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
4 |
21/9/25 |
Phường Bến Thành |
Khu phố 8 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
5 |
20/9/25 |
Phường Sài Gòn |
Khu phố 1 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
6 |
18/9/25 |
Phường Bàn Cờ |
Khu phố8,9,16,18,19,20,28,29 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
7 |
20/9/25 |
Phường Bàn Cờ |
Khu phố 6 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
8 |
17/9/25 |
Phường Nhiêu Lộc |
Khu phố2,10,16,20,24,26 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
9 |
18/9/25 |
Phường Xuân Hòa |
Khu phố 22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
10 |
16/9/25 |
Phường Khánh Hội |
Khu phố 8, 9 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
11 |
17/9/25 |
Phường Khánh Hội |
Khu phố 23,24,25 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
12 |
19/9/25 |
Phường Xóm Chiếu |
Khu phố 10 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
13 |
19/9/25 |
Phường Vĩnh Hội |
Khu phố 4,5 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
14 |
19/9/25 |
Phường Xóm Chiếu |
Khu phố 1,2 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
15 |
17/9/25 |
Phường Vĩnh Hội |
Khu phố 20 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
16 |
17/9/25 |
Phường Vĩnh Hội |
Khu phố 10 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
17 |
19/9/25 |
Phường Vĩnh Hội |
Khu phố 16 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
18 |
19/9/25 |
Phường Xóm Chiếu |
Khu phố 14, 15 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
19 |
20/9/25 |
Phường Khánh Hội |
Khu phố 9,10 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
20 |
19/9/25 |
Phường An Đông |
Khu phố 25,26 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
21 |
18/9/25 |
Phường Chợ Lớn |
Khu phố 22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
22 |
19/9/25 |
Phường Chợ Quán |
Khu phố 2,4 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
23 |
20/9/25 |
Phường Bình Tiên |
Khu phố 22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
24 |
16/9/25 |
Phường Bình Tây |
Khu phố 15 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
25 |
19/9/25 |
Phường Phú Lâm |
Khu phố 17 |
Phun dập dịch diện rộng |
26 |
17/9/25 |
Phường Bình Tiên |
Khu phố 8 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
27 |
19/9/25 |
Phường Bình Phú |
Khu phố 1, 2 |
Phun dập dịch diện rộng |
28 |
19/9/25 |
Phường Phú Thuận |
Khu phố 3 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
29 |
15/9/25 |
Phường Bình Đông |
Khu phố 28 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
30 |
15/9/25 |
Phường Chánh Hưng |
Khu phố 45 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
31 |
16/9/25 |
Phường Chánh Hưng |
Khu phố 72 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
32 |
16/9/25 |
Phường Phú Định |
Khu phố 31 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
33 |
16/9/25 |
Phường Chánh Hưng |
Khu phố 79 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
34 |
16/9/25 |
Phường Chánh Hưng |
Khu phố 23, 25 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
35 |
17/9/25 |
Phường Bình Đông |
Khu phố 54 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
36 |
17/9/25 |
Phường Chánh Hưng |
Khu phố 35 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
37 |
17/9/25 |
Phường Chánh Hưng |
Khu phố 82 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
38 |
18/9/25 |
Phường Bình Đông |
Khu phố 50 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
39 |
18/9/25 |
Phường Phú Định |
Khu phố 50 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
40 |
18/9/25 |
Phường Chánh Hưng |
Khu phố 32 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
41 |
19/9/25 |
Phường Phú Định |
Khu phố 18 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
42 |
19/9/25 |
Phường Phú Định |
Khu phố 33 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
43 |
19/9/25 |
Phường Chánh Hưng |
Khu phố 67 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
44 |
19/9/25 |
Phường Chánh Hưng |
Khu phố 28, 29 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
45 |
19/9/25 |
Phường Phú Định |
Khu phố 8 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
46 |
18/9/25 |
Phường Diên Hồng |
Khu phố31,32,33,34 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
47 |
18/9/25 |
Phường Diên Hồng |
Khu phố 26,27,29 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
48 |
17/9/25 |
Phường Diên Hồng |
Khu phố6,13,15,16,17 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
49 |
17/9/25 |
Phường Hòa Hưng |
Khu phố 11 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
50 |
16/9/25 |
Phường Hòa Hưng |
Khu phố 22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
51 |
19/9/25 |
Phường Vườn Lài |
Khu phố 34 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
52 |
18/9/25 |
Phường Vườn Lài |
Khu phố 7,8 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
53 |
18/9/25 |
Phường Vườn Lài |
Khu phố 14 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
54 |
19/9/25 |
Phường Vườn Lài |
Khu phố 13 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
55 |
18/9/25 |
Phường Vườn Lài |
Khu phố 22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
56 |
17/9/25 |
Phường Vườn Lài |
Khu phố 32 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
57 |
20/9/25 |
Phường Thông TâyHội |
Khu phố 13 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
58 |
15/9/25 |
Phường Tân SơnHòa |
Khu phố 19 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
59 |
15/9/25 |
Phường Bảy Hiền |
Khu phố 32 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
60 |
15/9/25 |
Phường Tân Bình |
Khu phố 36,33,32 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
61 |
15/9/25 |
Phường Tân Sơn |
Khu phố 31,32 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
62 |
16/9/25 |
Phường Tân SơnHòa |
Khu phố 2 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
63 |
16/9/25 |
Phường Bảy Hiền |
Khu phố19,18,35,36 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
64 |
16/9/25 |
Phường Tân Bình |
Khu phố4,7,8,13,30,37 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
65 |
16/9/25 |
Phường Tân Sơn |
Khu phố 29,30 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
66 |
17/9/25 |
Phường Tân SơnHòa |
Khu phố 24 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
67 |
17/9/25 |
Phường Tân Hòa |
Khu phố 7,8 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
68 |
17/9/25 |
Phường Bảy Hiền |
Khu phố 20,29,32 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
69 |
17/9/25 |
Phường Tân Bình |
Khu phố 22,30 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
70 |
17/9/25 |
Phường Tân Sơn |
Khu phố 10 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
71 |
18/9/25 |
Phường Tân SơnNhất |
Khu phố 20,6 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
72 |
18/9/25 |
Phường Tân Hòa |
Khu phố 6,9,15,16 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
73 |
18/9/25 |
Phường Bảy Hiền |
Khu phố11,14,12,9,23 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
74 |
18/9/25 |
Phường Tân Bình |
Khu phố 4,28,27 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
75 |
18/9/25 |
Phường Tân Sơn |
Khu phố 8 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
76 |
19/9/25 |
Phường Tân SơnHòa |
Khu phố 14 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
77 |
19/9/25 |
Phường Tân SơnNhất |
Khu phố7,9,10,23,28 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
78 |
19/9/25 |
Phường Tân Hòa |
Khu phố 29 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
79 |
19/9/25 |
Phường Bảy Hiền |
Khu phố3,13,17,15,8,10,25,32 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
80 |
19/9/25 |
Phường Tân Bình |
Khu phố 10,12,27 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
81 |
19/9/25 |
Phường Tân Sơn |
Khu phố 13,22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
82 |
20/9/25 |
Phường Tân SơnNhất |
Khu phố 21,22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
83 |
20/9/25 |
Phường Tân Hòa |
Khu phố 14 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
84 |
20/9/25 |
Phường Bảy Hiền |
Khu phố 20,21,22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
85 |
20/9/25 |
Phường Tân Bình |
Khu phố 22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
86 |
20/9/25 |
Phường Tân Sơn |
Khu phố 10,15,16 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
87 |
21/9/25 |
Phường Tân SơnNhất |
Khu phố 24 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
88 |
21/9/25 |
Phường Tân Hòa |
Khu phố 16,17 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
89 |
20/9/25 |
Phường Cầu Kiệu |
Khu phố 26,30 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
90 |
20/9/25 |
Phường Đức Nhuận |
Khu phố 8, 9,16,19,29,30 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
91 |
20/9/25 |
Phường Phú Nhuận |
Khu phố 9,10 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
92 |
20/9/25 |
Xã Hóc Môn |
Ấp 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31,32 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
93 |
20/9/25 |
Xã Hóc Môn |
Ấp 40,41,42,43,44 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
94 |
20/9/25 |
Xã Hóc Môn |
Ấp 6, 7, 8, 11, 14 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
95 |
21/9/25 |
Xã Hóc Môn |
Ấp 15, 16, 17, 18, 19, 21, 23 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
96 |
19/9/25 |
Xã Xuân Thới Sơn |
Ấp 70, |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
97 |
20/9/25 |
Xã Xuân Thới Sơn |
Ấp 59, 62, 63, 65, 67, 68, 69, 71, 72, 73 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
98 |
21/9/25 |
Xã Xuân Thới Sơn |
Ấp 60, 52 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
99 |
20/9/25 |
Xã Xuân Thới Sơn |
Ấp1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
100 |
20/9/25 |
Xã Xuân Thới Sơn |
Ấp1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
101 |
21/9/25 |
Xã Xuân Thới Sơn |
Ấp 21,22,23,24,25 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
102 |
19/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
103 |
20/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp 67, 68, 69, 70, 71,72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
104 |
21/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
105 |
15/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp 112,113,114,115 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
106 |
16/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp116,117,118,119, |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
107 |
17/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp120,121,122,123 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
108 |
18/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp 124,125,126 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
109 |
19/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp23,24,25,26,27,28,29, |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
110 |
20/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp30,31,32,33,34,35 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
111 |
21/9/25 |
Xã Đông Thạnh |
Ấp36,37,38,39,40,41,42 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
112 |
20/9/25 |
Xã Bà Điểm |
Ấp hậu lân 3, hậulân 4, đông lân 1, đông lân, đông lân5 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
113 |
21/9/25 |
Xã Bà Điểm |
Ấp tiền lân 8, tâylân 2, đông lân 6, tiền lân 10 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
114 |
15/9/25 |
Xã Bà Điểm |
Ấp 59, 61, 63, 69 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
115 |
16/9/25 |
Xã Bà Điểm |
Ấp 67, 68 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
116 |
20/9/25 |
Xã Bà Điểm |
Ấp 60, 64, 65, 66 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
117 |
21/9/25 |
Xã Bà Điểm |
Ấp 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 62 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
118 |
20/9/25 |
Xã Bà Điểm |
Ấp 34,35,36,46 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
119 |
21/9/25 |
Xã Bà Điểm |
Ấp 9,11,12,13 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
120 |
16/9/25 |
Xã Bà Điểm |
Ấp 2,3,4,5 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
121 |
16/9/25 |
Xã Bình Lợi |
Ấp 1, 2, 23,24 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
122 |
16/9/25 |
Xã Bình Chánh |
Ấp 17,24,35 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
123 |
15/9/25 |
Xã Hưng Long |
Ấp 28 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
124 |
20/9/25 |
Xã Tân Nhựt |
Ấp 50,59,60 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
125 |
20/9/25 |
Xã Vĩnh Lộc |
Ấp13,14,15,16,17,18 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
126 |
20/9/25 |
Phường Trung MỹTây |
Khu phố 17,18,19 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
127 |
15/9/25 |
Phường An PhúĐông |
Khu phố 53,52 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
128 |
16/9/25 |
Phường An PhúĐông |
Khu phố 39,42 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
129 |
20/9/25 |
Phường Đông HưngThuận |
Khu phố 64,68 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
130 |
21/9/25 |
Phường Đông HưngThuận |
Khu phố70,71,75,77,78 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
131 |
17/9/25 |
Phường Phú ThọHòa |
Khu phố50,49,3,16,17 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
132 |
17/9/25 |
Phường Tân Phú |
Khu phố 22 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
133 |
17/9/25 |
Phường Hiệp Bình |
Khu phố 77 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
134 |
19/9/25 |
Phường Linh Xuân |
Khu phố 1, 5 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
135 |
21/9/25 |
Phường Long Trường |
Khu phố 3,4,11,13 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
136 |
20/9/25 |
Phường Long Trường |
Khu phố14,23,22,21 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
137 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Định 1 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
138 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Định 2 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
139 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Định 3 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
140 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Bà Đã |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
141 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Cây Chanh |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
142 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Bằng Lăng |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
143 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Thiềng Liềng |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
144 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Vườn Ươm |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
145 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Thành 1 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
146 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Thành 2 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
147 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Thành 3 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
148 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Thành 4 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
149 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Thành 5 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
150 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Thành 6 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
151 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Suối Voi |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
152 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Đá Bàn |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
153 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Suối Sâu |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
154 |
20/9/25 |
Xã Bắc Tân Uyên |
Tân Lợi |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
155 |
20/9/25 |
Xã Phước Thành |
Ấp Tân Tiến, Ấp An Thái, Ấp 5 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
156 |
20/9/25 |
Xã Phước Hoà |
15 Ấp |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
157 |
20/9/25 |
Xã An Long |
15 Ấp |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
158 |
15/9/25 |
Xã Long Hải |
Ấp 9 |
Chiến dịch diệt lăngquăng |
Trung tâmKiểmsoátbệnhtật Thành phố Hồ Chí Minh
Nguồn: hcdc.vn