STT |
Ngày thực hiện |
Phường/Xã/ Đặc khu |
Khu phố / ấp |
Loại xử lý |
---|---|---|---|---|
1 |
11/9/25 |
Phường Phú Lâm |
Khu phố 6 |
Phun dập dịch diện rộng |
2 |
9/9/25 |
Phường Tân Hưng |
Khu phố 1, 5, 6, 8 |
Phun dập dịch diện rộng |
3 |
9/9/25 |
Phường Bình Thới |
Bệnh viện Đa Khoa Lãnh Binh Thăng |
Phun chủ động |
4 |
12/9/25 |
Phường Gia Định |
Khu phố 43 |
Phun dập dịch diện rộng |
5 |
8/9/25 |
Phường Bình Lợi Trung |
Khu phố 21, 23, 24 |
Phun chủ động |
6 |
10/9/25 |
Phường Bình Lợi Trung |
Khu phố 43, 58 |
Phun chủ động |
7 |
8/9/25 |
Xã Thái Mỹ |
ẤP Lào Táo Thượng |
Phun dập dịch diện rộng |
8 |
12/9/25 |
Xã An Nhơn Tây |
ẤP Phú Bình, Phú Bình 1 |
Phun dập dịch diện rộng |
9 |
11/9/25 |
Xã Bình Lợi |
Ấp 4, 18, 19, 20, 21, 26, 27, 28, 29 |
Phun chủ động |
10 |
11/9/25 |
Xã Bình Chánh |
Ấp 10, 25, 38 |
Phun chủ động |
11 |
12/9/25 |
Xã Bình Chánh |
Ấp 10, 25, 38 |
Phun chủ động |
12 |
8/9/25 |
Xã Bình Hưng |
Ấp 42, 43, 08, 27 |
Phun chủ động |
13 |
9/9/25 |
Xã Bình Hưng |
Ấp 42, 43, 08, 27 |
Phun chủ động |
14 |
12/9/25 |
Xã Hưng Long |
Ấp 35, 41, 45 |
Phun chủ động |
15 |
11/9/25 |
Xã Tân Nhựt |
Ấp 57, 59, 60 |
Phun chủ động |
16 |
10/9/25 |
Xã Tân Vĩnh Lộc |
Ấp 21,22,23,26,27,28,29,30,31,34,35,36,39,40 |
Phun chủ động |
17 |
11/9/25 |
Xã Tân Vĩnh Lộc |
Ấp 21,22,23,26,27,28,29,30,31,34,35,36,39,40 |
Phun chủ động |
18 |
12/9/25 |
Xã Tân Vĩnh Lộc |
Ấp 21,22,23,26,27,28,29,30,31,34,35,36,39,40 |
Phun chủ động |
19 |
10/9/25 |
Xã Vĩnh Lộc |
Từ Ấp 01 đến Ấp 12 |
Phun chủ động |
20 |
11/9/25 |
Xã Vĩnh Lộc |
Từ Ấp 01 đến Ấp 12 |
Phun chủ động |
21 |
12/9/25 |
Xã Vĩnh Lộc |
Từ Ấp 01 đến Ấp 12 |
Phun chủ động |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Thành phố Hồ Chí Minh
Nguồn: hcdc.vn