Bảng giá Xét nghiệm theo Thông tư liên tịch 37/2015/TTLT-BYT-BTC
STT | TÊN DVKT | ĐƠN GIÁ | |
BHYT | KHÔNG BHYT | ||
1 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 57000 | 57000 |
2 | Định nhóm máu tại giường | 34000 | 29000 |
3 | Thời gian máu đông | 11000 | 3000 |
4 | Thời gian Prothrombin (PT%, PTs, INR) | 35000 | 35000 |
5 | Thời gian Prothrombin (PT, TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 55000 | 55000 |
6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 35000 | 35000 |
7 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 35000 | 35000 |
8 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 35000 | 35000 |
9 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 11000 | 9000 |
10 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 40000 | 40000 |
11 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu( bằng phương pháp thủ công) | 32000 | 32000 |
12 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 32000 | 32000 |
13 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 30000 | 30000 |
14 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) bằng máy ly tâm | 15000 | 13000 |
15 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 34000 | 34000 |
16 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 34000 | 34000 |
17 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 34000 | 34000 |
18 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 50000 | 50000 |
19 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 27000 | 27000 |
20 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 27000 | 27000 |
21 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 70000 | 70000 |
22 | Dengue virus NS1Ag | 110000 | 110000 |
23 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 27000 | 27000 |
24 | HCV Ab test nhanh | 45000 | 60000 |
25 | HIV Ab test nhanh | 45000 | 60000 |
26 | HIV Ab test nhanh - dành cho thai phụ (Nữ) | 0 | 0 |
27 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 120000 | 120000 |
28 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 100000 | 100000 |
29 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 32000 | 32000 |
30 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 35000 | 35000 |
31 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 35000 | 35000 |
32 | Trứng giun, sán soi tươi | 35000 | 35000 |
33 | Trứng giun soi tập trung | 35000 | 35000 |
34 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 35000 | 35000 |
35 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 35000 | 35000 |
36 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 35000 | 35000 |
37 | Vi nấm soi tươi | 35000 | 30000 |
38 | Vi nấm nhuộm soi | 35000 | 35000 |
39 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 230000 | 230000 |
40 | Nhuộm Diff – Quick | 230000 | 230000 |
41 | Test nhanh H.Pylory (phân) | 50000 | 50000 |
42 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 60000 | 60000 |
43 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 60000 | 60000 |
44 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 55000 | 55000 |
45 | Demodex soi tươi | 35000 | 35000 |
46 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 35000 | 35000 |
47 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 40000 | 59000 |
48 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu | 27000 | 43000 |
49 | Amphetamin (định tính) | 40000 | 40000 |
50 | Marijuana định tính | 40000 | 40000 |
51 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 35000 | 35000 |
52 | Định lượng Globulin [Máu] | 20000 | 26000 |
53 | Định lượng Urê máu [Máu] | 20000 | 26000 |
54 | Định lượng Glucose [Máu] | 20000 | 26000 |
55 | Định lượng Creatinin (máu) | 20000 | 26000 |
56 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 20000 | 26000 |
57 | Định lượng Albumin [Máu] | 20000 | 26000 |
58 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 20000 | 22000 |
59 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 20000 | 19000 |
60 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 20000 | 25000 |
61 | Bilirubin: Trực Tiếp | 20000 | 25000 |
62 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 20000 | 25000 |
63 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 20000 | 25000 |
64 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12000 | 12000 |
65 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 25000 | 29000 |
66 | Định lượng Triglycerid [Máu] | 25000 | 29000 |
67 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 25000 | 29000 |
68 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 25000 | 29000 |
69 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 35000 | 35000 |
70 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 27000 | 32000 |
71 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 30000 | 30000 |
72 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 18000 | 18000 |
73 | Định lượng HbA1c [Máu] | 94000 | 80000 |
74 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 25000 | 25000 |
75 | Đo hoạt độ P-Amylase | 60000 | 60000 |
76 | Định lượng Troponin I [Máu] | 70000 | 70000 |
77 | Streptococcus pyogenes ASO | 35000 | 55000 |
78 | HBsAg (nhanh) | 45000 | 60000 |
79 | HBeAg test nhanh | 50000 | 60000 |
80 | IgM - IgG test nhanh | 110000 | 150000 |