Bảng giá Công khám theo Thông tư liên tịch 37/2015/TTLT-BYT-BTC
STT | TÊN DVKT | ĐƠN GIÁ | |
BHYT | KHÔNG BHYT | ||
1 | Công khám bệnh (Bỏng) | 10000 | 10000 |
2 | Công khám bệnh (Da liễu) | 10000 | 10000 |
3 | Công khám bệnh (Mắt) | 10000 | 10000 |
4 | Công khám bệnh (Ngoại khoa) | 10000 | 10000 |
5 | Công khám bệnh (Nhi khoa) | 10000 | 10000 |
6 | Công khám bệnh (Nội khoa) | 10000 | 10000 |
7 | Công khám bệnh (Nội tiết) | 10000 | 10000 |
8 | Công khám bệnh (Phụ sản) | 10000 | 10000 |
9 | Công khám bệnh (Răng hàm mặt) | 10000 | 10000 |
10 | Công khám bệnh (Tai mũi họng) | 10000 | 10000 |
11 | Công khám bệnh (Y học cổ truyền) | 10000 | 10000 |
12 | Công khám dịch vụ chọn bác sĩ (Nhi khoa) | 10000 | 10000 |
13 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành khoa Mắt | 200000 | 200000 |
14 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành khoa Phụ sản | 200000 | 200000 |
15 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành khoa Răng hàm mặt | 200000 | 200000 |
16 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành khoa Tai mũi họng | 200000 | 200000 |
17 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại khoa | 200000 | 200000 |
18 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi khoa | 200000 | 200000 |
19 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội khoa | 200000 | 200000 |